Bí ẩn về vẻ đẹp của đá xà cừ và cách phân biệt đá xà cừ thật giả

Bí ẩn về vẻ đẹp của đá xà cừ và cách phân biệt đá xà cừ thật giả

Đá xà cừ, hay còn gọi là labradorite, là một loại đá quý nổi bật với ánh sáng lung linh và màu sắc chuyển đổi đầy mê hoặc. Sở hữu vẻ đẹp độc đáo và giá trị phong thủy cao, đá xà cừ được yêu thích trong cả trang sức và nghệ thuật chế tác. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về loại đá này, đặc biệt là cách phân biệt giữa đá xà cừ thật và giả.

 

Đá xà cừ là gì?

Đá xà cừ là một loại khoáng vật thuộc nhóm feldspar, được tìm thấy chủ yếu ở Canada, Madagascar, Nga, và một số khu vực khác. Điểm đặc biệt của loại đá này nằm ở hiện tượng quang học được gọi là labradorescence, tạo ra ánh sáng lấp lánh và màu sắc đa dạng như xanh lam, xanh lục, vàng, và cam khi nhìn từ các góc khác nhau.

Ngoài vẻ đẹp tự nhiên, đá xà cừ còn được xem là biểu tượng của sự bảo vệ, mang lại sự cân bằng năng lượng và kích thích khả năng sáng tạo.

Đá Xà Cừ Có Tác Dụng Gì? Đặc Tính, Ý Nghĩa Phong Thủy

Bí ẩn về vẻ đẹp của đá xà cừ 

1. Hiện tượng Labradorescence

Hiện tượng quang học này chính là yếu tố làm nên vẻ đẹp độc nhất của đá xà cừ. Khi ánh sáng đi vào bề mặt đá, nó bị khúc xạ và phản xạ qua các lớp vi tinh thể, tạo nên hiệu ứng ánh sáng màu sắc như cầu vồng.

2. Tính phong thủy và tâm linh 

Trong phong thủy, đá xà cừ được cho là có khả năng bảo vệ chủ nhân khỏi năng lượng tiêu cực, đồng thời tăng cường sự tự tin và khơi dậy tiềm năng bên trong. Đối với những người làm việc sáng tạo, loại đá này giúp kích thích trí tưởng tượng và sự tập trung.

3. Độ bền và ứng dụng 

Với độ cứng từ 6-6.5 trên thang Mohs, đá xà cừ đủ bền để được sử dụng trong trang sức như vòng cổ, nhẫn, và bông tai. Ngoài ra, nó còn được dùng để chế tác vật phẩm phong thủy và nội thất.


Đá xà cừ là gì ? Ý nghĩa, công dụng ? - CADA.VN

Cách phân biệt đá xà cừ thật và giả 

Với sự phổ biến của đá xà cừ, thị trường hiện nay không thiếu các sản phẩm giả mạo. Dưới đây là những cách giúp bạn phân biệt đá xà cừ thật và giả:

1. Quan sát hiệu ứng ánh sáng 

  • Đá thật: Ánh sáng trên đá thật sẽ thay đổi màu sắc khi thay đổi góc nhìn, mang lại vẻ lung linh tự nhiên.

  • Đá giả: Thường chỉ có màu sắc đồng nhất hoặc hiệu ứng ánh sáng không đều, không thay đổi khi xoay đá.

2. Cảm nhận bằng tay 

  • Đá thật: Mang lại cảm giác mát lạnh khi chạm vào do tính chất của khoáng vật tự nhiên.

  • Đá giả: Thường ấm hơn do được làm từ nhựa hoặc thủy tinh.

3. Kiểm tra bằng đèn 

  • Dùng đèn pin chiếu vào đá: Đá thật có hiện tượng phản chiếu ánh sáng đặc biệt, trong khi đá giả thường không có hiệu ứng này hoặc ánh sáng chỉ xuyên qua một cách đơn giản.

4. Thử nghiệm với Axit

  • Đá xà cừ thật không bị ăn mòn bởi axit nhẹ. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ nên thực hiện bởi người có kinh nghiệm để tránh làm hỏng đá.

 

5. Kiểm tra bằng kính lúp

  • Khi soi kính lúp, đá thật sẽ có những vết rạn tự nhiên hoặc kết cấu tinh thể, trong khi đá giả thường có bề mặt trơn tru, không có vân.

Đá Labradorite - Đá Xà Cừ – Lindo

Lời khuyên khi mua đá xà cừ 

  1. Mua từ các cửa hàng uy tín: Lựa chọn các địa chỉ đáng tin cậy, có giấy chứng nhận đá quý.

  2. Kiểm tra giấy kiểm định: Đảm bảo đá bạn mua có chứng nhận nguồn gốc và chất lượng từ các tổ chức uy tín.

  3. Hỏi chuyên gia: Nếu không chắc chắn, hãy nhờ sự tư vấn của các chuyên gia hoặc thợ đá quý có kinh nghiệm.

Bí ẩn về vẻ đẹp của đá xà cừ và cách phân biệt đá xà cừ thật giả - TIERRA.VN

Kết luận

Đá xà cừ không chỉ là một loại đá quý đẹp mắt mà còn mang trong mình giá trị tâm linh và phong thủy sâu sắc. Việc hiểu rõ về đặc điểm và cách phân biệt đá thật, giả sẽ giúp bạn tự tin hơn khi lựa chọn sản phẩm. Hãy đầu tư vào những viên đá xà cừ chất lượng để tận hưởng trọn vẹn vẻ đẹp và lợi ích mà nó mang lại!

Bình Luận & Đánh giá
0 bình luận, đánh giá về Bí ẩn về vẻ đẹp của đá xà cừ và cách phân biệt đá xà cừ thật giả

TVQuản trị viênQuản trị viên

Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm

Trả lời.
Thông tin người gửi
Bình luận
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
0.03043 sec| 991.031 kb