Những thuật ngữ chung trong ngành chế tác trang sức bạn nên biết

Những thuật ngữ chung trong ngành chế tác trang sức bạn nên biết

Ngành chế tác trang sức là một thế giới đầy tính nghệ thuật và kỹ thuật cao. Việc hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành không chỉ giúp bạn tăng cường kiến thức mà còn giúp lựa chọn được những mẫu trang sức đẹp và phù hợp. Dưới đây là những thuật ngữ quan trọng trong ngành chế tác trang sức bạn nên biết.

 

1. Carat (ct)

Carat là đơn vị đo lượng dùng để tính khối lượng của đá quý, chủ yếu là kim cương. 1 carat tương đương 200 milligram. Carat không chỉ được dùng để đo khối lượng mà còn là yếu tố ảnh hưởng lớn đến giá trị của trang sức.

Diamond Carat Weight  4 C's of Diamonds  Diamond Exchange Houston

2. Cut (Giác Cắt)

Cut đề cập đến kiểu dáng và độ chính xác trong việc cắt gọt đá quý. Giác cắt tốt sẽ tăng khả năng phản chiếu ánh sáng của đá quý, giúp nó trông lấp lánh và quyến rũ hơn.

Giác Cắt Kim Cương - Tiêu chuẩn nâng tầm giá trị và đẳng cấp

3. Clarity (Độ Sáng Tủa)

Clarity được sử dụng để đánh giá độ trong suốt và sự hiện diện của các tạp chất bên trong đá quý. Đá càng ít tạp chất thì càng giá trị.

Hướng dẫn về độ tinh khiết của kim cương | Độ sạch của kim cương – TC  Diamond

4. Color (Màu Sắc)

Color thể hiện đá quý có màu sắc như thế nào, từ không màu (đối với kim cương) đến nhiều màu sắc độc đáo (kim cương fancy). Màu sắc của đá quý cũng ảnh hưởng lớn đến giá trị của chúng.

Bảng màu kim cương theo thang đo của GIA bao gồm những cấp độ nào?

5. Setting (Chỉnh Đá)

Setting đề cập đến cách đá quý được cắm hoặc gắn vào khung trang sức. Các phong cách setting phổ biến bao gồm prong, bezel, pave và channel.

6. Metal (Kim Loại)

Kim loại là vật liệu chính được sử dụng để tạo khung trang sức. Những loại kim loại thường dùng bao gồm vàng, bạch kim và bạc. Mỗi loại kim loại mang lại đặc tính riêng và giá trị khác nhau.

7. Hallmark (Dấu Định Chuẩn)

Hallmark là dấu hiệu được khắc trên kim loại quý để chứng minh chất lượng và tính xác thực của trang sức.

8. Alloy (Hợp Kim)

Alloy là sự kết hợp giữa hai hoặc nhiều kim loại nhằm nâng cao tính chất và độ bền của kim loại trong trang sức. Ví dụ, vàng 18k là hợp kim gồm 75% vàng và 25% các kim loại khác.

9. Custom Design (Thiết Kế Riêng)

Custom design là quy trình chế tác trang sức theo yêu cầu cá nhân, giúp bạn sở hữu một tác phẩm độc nhất và mang dấu ấn cá nhân.

10. Engraving (Khắc)

Engraving là kỹ thuật khắc hoạ tiết trên bặt mặt trang sức nhằm tăng tính thẩm mỹ.

Có thể là hình ảnh về nhẫn và văn bản

Kết luận

Việc hiểu rõ những thuật ngữ chung trong ngành chế tác trang sức giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về những tác phẩm nghệ thuật đặc biệt này. Điều này không chỉ hữu ích khi mua sắm mà còn giúp bạn tăng thêm sự yêu thích với trang sức.

Bình Luận & Đánh giá
0 bình luận, đánh giá về Những thuật ngữ chung trong ngành chế tác trang sức bạn nên biết

TVQuản trị viênQuản trị viên

Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm

Trả lời.
Thông tin người gửi
Bình luận
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
0.03379 sec| 984.352 kb